Fluent Fiction - Vietnamese: 
Harmony in the High-Rise: Minh's Balancing Act Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-30-07-38-20-vi Story Transcript:
Vi: Văn phòng ồn ào trong một tòa nhà cao tầng ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.
En: The office was noisy in a high-rise building in the center of Ho Chi Minh City.
Vi: Ánh sáng vàng ấm áp lan tỏa từ những chiếc đèn lồng trang trí.
En: Warm yellow light spread from decorative lanterns.
Vi: Ngoài khung cửa kính lớn, thành phố nhộn nhịp nhấp nhô với những dòng xe cộ như những dòng sông nhỏ.
En: Beyond the large glass frame, the bustling city undulated with streams of vehicles like small rivers.
Vi: Minh, một người quản lý trung cấp, đang ngồi trước màn hình máy tính.
En: Minh was a mid-level manager sitting in front of a computer screen.
Vi: Cuối năm đến gần, và cũng là lúc đánh giá hiệu suất công việc.
En: The end of the year was approaching, and it was time for performance evaluations.
Vi: Minh trăn trở.
En: Minh was restless.
Vi: Anh muốn đội nhóm của mình thể hiện tốt, nhưng không muốn có bất kỳ mâu thuẫn nào.
En: He wanted his team to perform well but didn't want any conflicts.
Vi: Linh, trợ lý tham vọng, ngồi ở bàn đối diện.
En: Linh, the ambitious assistant, sat at the opposite desk.
Vi: Cô luôn chăm chỉ và nhanh nhẹn.
En: She was always diligent and quick.
Vi: Cô mong được thăng chức.
En: She hoped for a promotion.
Vi: Bên cạnh Linh, Hieu, đồng nghiệp và bạn của Minh, cũng đang cố gắng hết mình.
En: Next to Linh, Hieu, a colleague and friend of Minh, was also trying his best.
Vi: Hieu là người điềm tĩnh, nhưng anh cũng có mục tiêu rõ ràng.
En: Hieu was calm, but he also had clear goals.
Vi: Linh và Hieu đều có tiềm năng.
En: Linh and Hieu both had potential.
Vi: Minh biết Linh đang nhắm vào vị trí mới, nhưng Hieu cũng đáng được ghi nhận.
En: Minh knew Linh was eyeing a new position, but Hieu also deserved recognition.
Vi: Minh cảm thấy áp lực khi phải đưa ra đề xuất.
En: Minh felt the pressure of making a recommendation.
Vi: Anh muốn làm hài lòng cả hai, nhưng điều đó không dễ.
En: He wanted to please both, but that wasn't easy.
Vi: Ngày họp đánh giá đến, Minh đứng trước đội nhóm.
En: The day of the evaluation meeting arrived, and Minh stood before the team.
Vi: “Linh và Hieu đều có những đóng góp đáng kể”, Minh nói, giọng điềm tĩnh nhưng kiên định.
En: “Linh and Hieu have both made significant contributions,” Minh said, his voice calm but firm.
Vi: Anh trình bày từng thành tựu của họ, nhấn mạnh vào điểm mạnh của mỗi người.
En: He presented their achievements one by one, emphasizing each person's strengths.
Vi: Minh nghĩ cách để không ai cảm thấy bị bỏ quên.
En: Minh thought of ways to make sure no one felt left out.
Vi: “Tôi đề xuất một dự án mới,” Minh tiếp lời.
En: “I propose a new project,” Minh continued.
Vi: “Linh và Hieu sẽ cùng nhau đảm nhận.
En: “Linh and Hieu will take it on together.
Vi: Linh mạnh về ý tưởng, Hieu khéo léo khi thực hiện.
En: Linh is strong with ideas, and Hieu is skillful in execution.
Vi: Họ sẽ là một đội hoàn hảo.”
En: They will be a perfect team.”
Vi: Mọi ánh mắt đều nhìn Minh.
En: All eyes were on Minh.
Vi: Linh và Hieu trao nhau ánh nhìn đầy cảm thông.
En: Linh and Hieu exchanged understanding glances.
Vi: Họ đều hiểu và đồng ý.
En: They both understood and agreed.
Vi: Minh cảm thấy nhẹ nhõm, anh đã tìm ra cách giữ vững sự hài hòa trong nhóm mà vẫn giúp cả hai phát triển.
En: Minh felt relieved, having found a way to maintain harmony in the group while helping both to grow.
Vi: Kết thúc cuộc họp, Minh tự tin hơn với những quyết định của mình.
En: Concluding the meeting, Minh was more confident in his decisions.
Vi: Anh học được cách cân bằng và giữ gìn mối quan hệ trong công việc.
En: He learned how to balance and maintain relationships at work.
Vi: Văn phòng lại chìm trong sự bận rộn quen thuộc, nhưng niềm vui mới lấp đầy dưới ánh đèn lồng ấm áp của mùa thu.
En: The office returned to its familiar busyness, but a new joy filled the space under the warm lantern lights of autumn.
 Vocabulary Words:
- noisy: ồn ào
 - high-rise: cao tầng
 - warmed: ấm áp
 - decorative: trang trí
 - undulated: nhấp nhô
 - vehicle: xe cộ
 - mid-level: trung cấp
 - restless: trăn trở<